bảo an
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo an+ verb
- To maintain law and order, to ensure security
- hội đồng bảo an Liên hợp quốc
The UN security council
- hội đồng bảo an Liên hợp quốc
+ noun
- Provincial guards, district guards
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo an"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bảo an":
báo ân báo an bảo an - Những từ có chứa "bảo an":
bảo an bảo an binh
Lượt xem: 863